|
NVB - Ngân Hàng TMCP Quốc Dân (NCB)
Sàn
:
HNX
|
|
Đóng cửa
|
Thay đổi
|
Giá trần
|
Giá sàn
|
Biến động ngày
|
Khối lượng
|
Giá trị
|
7.00
|
0.00 (0.00%)
|
7.70
|
6.30
|
6.60 - 7.00
|
442,600
|
2.98 tỷ
|
|
|
Thị giá vốn(tỷ)
|
2,084
|
Giá mở cửa
|
6.60
|
Giá tham chiếu
|
7.00
|
Biến động 52 tuần
|
4.10 - 10.50
|
KLGD trung bình (10 ngày)
|
|
Room NĐTNN
|
90,157,495
|
Lợi tức gần nhất (Cổ tức TM/Giá)
|
0.00%
|
ROE
|
0.29%
|
Beta
|
0.21
|
|
Số cổ phiếu đang lưu hành
|
297,669,552
|
SLCP giao dịch tự do
|
|
P/E cơ bản
|
129.63x
|
P/E pha loãng
|
129.63x
|
P/B
|
0.64x
|
EPS cơ bản (12 tháng)
|
0.054
|
EPS pha loãng (12 tháng)
|
0.054
|
Giá trị sổ sách
|
10.88
|
|
Đơn vị giá:
Nghìn đồng
Xem chi tiết chỉ tiêu tài chính
>>
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ngành tín dụng: huy động vốn, tiếp nhận vốn, ủy thác, vay vốn, cho vay, chiết khấu các thương phiếu, hùn vốn liên doanh, dịch vụ thanh toán.
|
|
|
|
|
|
|
|
Khối lượng
|
Giá
|
Thay đổi
|
ACB
|
7,023,863
|
31.90
|
-5.90%
|
BID
|
4,210,080
|
38.90
|
1.97%
|
CTG
|
17,779,200
|
33.60
|
4.67%
|
EIB
|
1,045,470
|
15.50
|
-1.27%
|
HBB
|
6,472,400
|
5.20
|
0.00%
|
MBB
|
10,783,310
|
34.10
|
3.96%
|
SHB
|
8,736,710
|
7.20
|
-5.26%
|
STB
|
14,159,220
|
16.10
|
-0.31%
|
VCB
|
3,196,760
|
74.00
|
1.09%
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|