日本語
Tìm kiếm Nhập mã(tên công ty) mà bạn muốn tìm hiểu
TIS - CTCP Gang Thép Thái Nguyên
Sàn : UPCOM
Lĩnh vực : >
Đóng cửa Thay đổi Giá trần Giá sàn Biến động ngày Khối lượng Giá trị
11.10 -0.20 (-1.77%) 12.90 9.70 11.00 - 11.80 156,400 1.74 tỷ
Thị giá vốn(tỷ) ---
Giá mở cửa ---
Giá tham chiếu ---
Biến động 52 tuần ---
KLGD trung bình (10 ngày)
Room NĐTNN ---
Lợi tức gần nhất (Cổ tức TM/Giá) ---
ROE ---
Beta ---
Số cổ phiếu đang lưu hành ---
SLCP giao dịch tự do
P/E cơ bản ---
P/E pha loãng ---
P/B ---
EPS cơ bản (12 tháng) ---
EPS pha loãng (12 tháng) ---
Giá trị sổ sách ---
Đơn vị giá: Nghìn đồng Xem chi tiết chỉ tiêu tài chính >>
Tin tức về TIS
Báo cáo phân tích
Lĩnh vực kinh doanh
    - Khai thác, tuyển chọn, thu mua: Quặng sắt, than, quặng Quắc zít, nguyên liệu phi quặng (đất đá thải, đất chịu lửa) - Sản xuất, mua bán: Gang, thép và các sản phẩm của chúng; Than cốc và các sản phẩm luyện cốc; Các sản phẩm hợp kim Ferô; Vật liệu chịu lửa; Vật liệu xây dựng; đất đèn; hồ điện cực; Axetylen; ô xy và các loại khí công nghiệp - Xuất khẩu các sản phẩm: Gang, thép và các sản phẩm của chúng; than cốc và các sản phẩm luyện cốc; các sản phẩm hợp kim Ferô; Vật liệu chịu lửa; Vật liệu xây dựng; đất đèn; Hồ điện cực; Axetylen; Ôxy và các loại khí công nghiệp...
Lịch sử giao dịch
Ngày Giá Thay đổi Tổng GTGD (tỷ)
Cổ phiếu cùng ngành
>
Khối lượng Giá Thay đổi
BVG  0 1.40 0.00%
DNS  0 12.00 0.00%
DNY  0 4.60 0.00%
DTL  0 51.50 0.00%
HLA  0 0.30 0.00%
HMC  3,240 14.70 0.00%
HPG  9,322,970 65.10 1.56%
HSG  2,180,910 24.35 -1.62%
KKC  2,700 11.90 0.00%
KMT  0 7.80 0.00%
KSK  0 0.50 0.00%
MHL  100 5.40 8.00%
NKG  918,770 33.50 -0.59%
NVC  493,600 1.00 11.11%
PHT  20,760 5.60 1.82%
POM  34,520 19.40 0.26%
SHI  405,420 6.50 -1.22%
SMC  50,230 28.00 1.82%
SSM  700 7.60 -9.52%
TDS  100 11.10 -6.72%
TLH  498,890 11.40 2.24%
TNB  0 6.90 0.00%
VCA  2,200 13.50 0.00%
VDT  0 13.50 0.00%
VGS  89,502 10.50 -0.94%
VIS  61,550 34.40 0.00%
Tin tức cùng ngành

Tin tức liên quan