日本語
Tìm kiếm Nhập mã(tên công ty) mà bạn muốn tìm hiểu
VGP - CTCP Cảng Rau Quả
Sàn : HNX
Đóng cửa Thay đổi Giá trần Giá sàn Biến động ngày Khối lượng Giá trị
0.00 0.00 (0.00%) 23.10 18.90 0.00 - 0.00 0 0.00
Thị giá vốn(tỷ) 164
Giá mở cửa 0.00
Giá tham chiếu 21.00
Biến động 52 tuần 20.60 - 30.80
KLGD trung bình (10 ngày)
Room NĐTNN 3,856,288
Lợi tức gần nhất (Cổ tức TM/Giá) 0.00%
ROE 0.74%
Beta 0.34
Số cổ phiếu đang lưu hành 7,825,922
SLCP giao dịch tự do
P/E cơ bản 10.99x
P/E pha loãng 10.99x
P/B 1.02x
EPS cơ bản (12 tháng) 1.910
EPS pha loãng (12 tháng) 1.910
Giá trị sổ sách 20.49
Đơn vị giá: Nghìn đồng Xem chi tiết chỉ tiêu tài chính >>
Tin tức về VGP
Báo cáo phân tích
Lĩnh vực kinh doanh
    - Khai thác cảng, phao neo tàu, kinh doanh kho bãi, cho thuê văn phòng, kinh doanh dịch vụ xếp dỡ, đóng gói hàng hóa XNK, đại lý tàu biển và môi giới hàng hải - KD, đại lý, XNK trực tiếp giống rau quả, sản phẩm chế biến từ rau quả, nông hải sản, mua bán thiết bị và hàng tiêu dùng...
Lịch sử giao dịch
Ngày Giá Thay đổi Tổng GTGD (tỷ)
Cổ phiếu cùng ngành
Khối lượng Giá Thay đổi
BXD  0 8.50 0.00%
CLL  500 27.00 -3.57%
DHL  0 2.80 0.00%
DL1  19,800 36.80 -0.54%
DNL  0 13.00 0.00%
DVC  0 10.20 0.00%
DVP  1,490 64.60 -1.97%
DXP  3,900 11.60 0.00%
GMD  1,789,610 42.00 -2.55%
GSP  18,940 13.55 0.37%
HHG  208,531 3.30 -2.94%
HMH  26,100 12.00 0.00%
HPL  0 6.60 0.00%
HTV  220 16.70 0.00%
MHC  52,270 6.17 -1.12%
MNC  0 4.00 0.00%
NBS  0 40.00 0.00%
PCT  0 8.60 0.00%
PDN  950 89.60 -0.22%
PJC  0 59.10 0.00%
PRC  0 14.40 0.00%
PSC  0 15.90 0.00%
PSP  2,300 5.50 -1.79%
PTS  1,200 5.40 -10.00%
SBC  79,510 17.70 1.14%
STG  26,280 19.50 -1.27%
STS  0 16.80 0.00%
STT  0 10.50 0.00%
TCL  26,900 27.40 -2.14%
TCO  0 12.50 0.00%
TJC  100 8.10 8.00%
TMS  1,370 43.00 -0.81%
VCV  6,000 1.20 -7.69%
VNF  0 55.20 0.00%
VNL  50,010 19.00 1.88%
VNS  31,490 14.10 0.71%
VNT  0 29.90 0.00%
VSC  165,350 37.15 3.19%
VSG  0 1.50 0.00%
WCS  100 121.00 0.00%
Tin tức cùng ngành

Tin tức liên quan