日本語
Tìm kiếm Nhập mã(tên công ty) mà bạn muốn tìm hiểu
BHS - CTCP Đường Biên Hòa
Sàn : HOSE
Đóng cửa Thay đổi Giá trần Giá sàn Biến động ngày Khối lượng Giá trị
22.00 +0.30 (+1.38%) 23.20 20.20 21.50 - 22.00 5 triệu 99.97 tỷ
Thị giá vốn(tỷ) 6,464
Giá mở cửa 0.00
Giá tham chiếu 21.70
Biến động 52 tuần 10.00 - 25.30
KLGD trung bình (10 ngày) 94,086
Room NĐTNN 119,893,050
Lợi tức gần nhất (Cổ tức TM/Giá) 0.00%
ROE 3.23%
Beta 0.49
Số cổ phiếu đang lưu hành 297,874,449
SLCP giao dịch tự do
P/E cơ bản 22.79x
P/E pha loãng 22.79x
P/B 2.77x
EPS cơ bản (12 tháng) 0.952
EPS pha loãng (12 tháng) 0.952
Giá trị sổ sách 7.84
Đơn vị giá: Nghìn đồng Xem chi tiết chỉ tiêu tài chính >>
Tin tức về BHS
Báo cáo phân tích
Lĩnh vực kinh doanh
    - SXKD các sản phẩm mía đường, các sản phẩm sản xuất có sử dụng đường, sản phẩm sản xuất từ phụ phẩm, phế phẩm của ngành mía đường - Mua bán máy móc, thiết bị, vật tư ngành mía đường - Sửa chữa, bảo dưỡng, lắp đặt các thiết bị ngành mía đường…
Lịch sử giao dịch
Ngày Giá Thay đổi Tổng GTGD (tỷ)
Cổ phiếu cùng ngành
Khối lượng Giá Thay đổi
AGM  7,490 8.66 6.91%
ASA  27,700 1.50 -6.25%
BBC  680 85.20 0.24%
CAN  0 28.80 0.00%
DBC  89,157 25.30 1.61%
DBF  0 9.90 0.00%
DNF  0 2.20 0.00%
HHC  0 43.10 0.00%
HNM  4,300 2.80 0.00%
IFS  0 9.00 0.00%
KDC  193,410 42.10 -2.09%
KSC  100 0.70 40.00%
KTS  300 26.90 -0.37%
LAF  80 10.40 -0.95%
LSS  103,800 10.00 -3.85%
MCF  100 12.60 -0.79%
MSN  781,030 90.80 -0.66%
NHS  0 16.90 0.00%
S33  0 27.50 0.00%
SAF  0 70.00 0.00%
SBT  3,076,780 17.85 -1.38%
SEC  166,970 12.40 0.00%
SGC  100 84.00 9.09%
SLS  2,000 66.00 -4.90%
SSN  150,600 15.70 -5.99%
TAC  160 51.50 -2.46%
THV  1,055,400 0.40 0.00%
TNA  5,120 39.50 1.54%
VCF  2,030 192.00 5.49%
VHF  0 22.10 0.00%
VLF  0 0.50 0.00%
VNM  727,490 197.50 -1.25%
Tin tức cùng ngành

Tin tức liên quan