日本語
Tìm kiếm Nhập mã(tên công ty) mà bạn muốn tìm hiểu
VCF - CTCP Vinacafé Biên Hòa
Sàn : HOSE
Đóng cửa Thay đổi Giá trần Giá sàn Biến động ngày Khối lượng Giá trị
192.00 +10.00 (+5.49%) 194.70 169.30 180.00 - 194.00 2,030 372.00 triệu
Thị giá vốn(tỷ) 4,837
Giá mở cửa 0.00
Giá tham chiếu 182.00
Biến động 52 tuần 136.00 - 230.00
KLGD trung bình (10 ngày)
Room NĐTNN 12,868,281
Lợi tức gần nhất (Cổ tức TM/Giá) 0.00%
ROE -1.74%
Beta 0.16
Số cổ phiếu đang lưu hành 26,579,135
SLCP giao dịch tự do
P/E cơ bản 13.86x
P/E pha loãng 13.86x
P/B 2.29x
EPS cơ bản (12 tháng) 13.134
EPS pha loãng (12 tháng) 13.134
Giá trị sổ sách 79.47
Đơn vị giá: Nghìn đồng Xem chi tiết chỉ tiêu tài chính >>
Tin tức về VCF
Báo cáo phân tích
Lĩnh vực kinh doanh
    - Sản xuất, kinh doanh cà phê, thức uống nhanh và các sản phẩm thực phẩm khác - Xuất nhập khẩu cà phê, thức uống nhanh và các sản phẩm thực phẩm khác và các dịch vụ khác
Lịch sử giao dịch
Ngày Giá Thay đổi Tổng GTGD (tỷ)
Cổ phiếu cùng ngành
Khối lượng Giá Thay đổi
AGM  7,490 8.66 6.91%
ASA  27,700 1.50 -6.25%
BBC  680 85.20 0.24%
BHS  4,595,120 22.00 1.38%
CAN  0 28.80 0.00%
DBC  89,157 25.30 1.61%
DBF  0 9.90 0.00%
DNF  0 2.20 0.00%
HHC  0 43.10 0.00%
HNM  4,300 2.80 0.00%
IFS  0 9.00 0.00%
KDC  193,410 42.10 -2.09%
KSC  100 0.70 40.00%
KTS  300 26.90 -0.37%
LAF  80 10.40 -0.95%
LSS  103,800 10.00 -3.85%
MCF  100 12.60 -0.79%
MSN  781,030 90.80 -0.66%
NHS  0 16.90 0.00%
S33  0 27.50 0.00%
SAF  0 70.00 0.00%
SBT  3,076,780 17.85 -1.38%
SEC  166,970 12.40 0.00%
SGC  100 84.00 9.09%
SLS  2,000 66.00 -4.90%
SSN  150,600 15.70 -5.99%
TAC  160 51.50 -2.46%
THV  1,055,400 0.40 0.00%
TNA  5,120 39.50 1.54%
VHF  0 22.10 0.00%
VLF  0 0.50 0.00%
VNM  727,490 197.50 -1.25%
Tin tức cùng ngành

Tin tức liên quan