日本語
Tìm kiếm Nhập mã(tên công ty) mà bạn muốn tìm hiểu
HNM - CTCP Sữa Hà Nội
Sàn : HNX
Đóng cửa Thay đổi Giá trần Giá sàn Biến động ngày Khối lượng Giá trị
2.80 0.00 (0.00%) 3.00 2.60 2.80 - 2.80 4,300 12.04 triệu
Thị giá vốn(tỷ) 56
Giá mở cửa 2.80
Giá tham chiếu 2.80
Biến động 52 tuần 4.90 - 8.20
KLGD trung bình (10 ngày)
Room NĐTNN 9,600,450
Lợi tức gần nhất (Cổ tức TM/Giá) 0.00%
ROE 0.10%
Beta 0.81
Số cổ phiếu đang lưu hành 20,000,000
SLCP giao dịch tự do
P/E cơ bản 54.90x
P/E pha loãng 54.90x
P/B 0.27x
EPS cơ bản (12 tháng) 0.051
EPS pha loãng (12 tháng) 0.051
Giá trị sổ sách 10.51
Đơn vị giá: Nghìn đồng Xem chi tiết chỉ tiêu tài chính >>
Báo cáo phân tích
Lĩnh vực kinh doanh
    - Sản xuất và buôn bán: Sữa bò, sữa đậu nành, các sản phẩm từ sữa, chế biến các sản phẩm nông sản thực phẩm, các loại nước uống trái cây - Buôn bán nguyên vật liệu, thiết bị vật tư và sản phẩm ngành sữa, ngành chế biến thực phẩm...
Lịch sử giao dịch
Ngày Giá Thay đổi Tổng GTGD (tỷ)
Cổ phiếu cùng ngành
Khối lượng Giá Thay đổi
AGM  7,490 8.66 6.91%
ASA  27,700 1.50 -6.25%
BBC  680 85.20 0.24%
BHS  4,595,120 22.00 1.38%
CAN  0 28.80 0.00%
DBC  89,157 25.30 1.61%
DBF  0 9.90 0.00%
DNF  0 2.20 0.00%
HHC  0 43.10 0.00%
IFS  0 9.00 0.00%
KDC  193,410 42.10 -2.09%
KSC  100 0.70 40.00%
KTS  300 26.90 -0.37%
LAF  80 10.40 -0.95%
LSS  103,800 10.00 -3.85%
MCF  100 12.60 -0.79%
MSN  781,030 90.80 -0.66%
NHS  0 16.90 0.00%
S33  0 27.50 0.00%
SAF  0 70.00 0.00%
SBT  3,076,780 17.85 -1.38%
SEC  166,970 12.40 0.00%
SGC  100 84.00 9.09%
SLS  2,000 66.00 -4.90%
SSN  150,600 15.70 -5.99%
TAC  160 51.50 -2.46%
THV  1,055,400 0.40 0.00%
TNA  5,120 39.50 1.54%
VCF  2,030 192.00 5.49%
VHF  0 22.10 0.00%
VLF  0 0.50 0.00%
VNM  727,490 197.50 -1.25%
Tin tức cùng ngành

Tin tức liên quan